HIỂU ĐÚNG VỀ HIỆU SUẤT QUỸ ĐẦU TƯ

21/04/2025

Hiệu suất quỹ đầu tư là một trong những yếu tố được nhà đầu tư quan tâm hàng đầu khi lựa chọn rót vốn. Tuy nhiên, chỉ nhìn vào mức lợi nhuận chưa đủ để đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 4 chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu đúng và đánh giá toàn diện hiệu suất của một quỹ đầu tư.

HIỆU SUẤT QUỸ ĐẦU TƯ LÀ GÌ?

Hiệu suất quỹ đầu tư phản ánh mức tăng trưởng tài sản của quỹ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là căn cứ quan trọng để đo lường khả năng sinh lời và hiệu quả vận hành của quỹ.

Một trong những chỉ số cơ bản để xác định hiệu suất quỹ là tỷ suất lợi nhuận (Return) – thể hiện mức tăng (hoặc giảm) giá trị đầu tư của nhà đầu tư sau một khoảng thời gian.

NAV và tỷ suất lợi nhuận

NAV (Net Asset Value) – Giá trị tài sản ròng – là nền tảng để tính toán hiệu suất. NAV được xác định theo công thức:

NAV = (Tổng giá trị tài sản – Nợ phải trả) / Số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành

Tỷ suất lợi nhuận được tính như sau:

Tỷ suất lợi nhuận = (NAV cuối kỳ – NAV đầu kỳ) / NAV đầu kỳ × 100%

Ví dụ: NAV đầu kỳ là 10.000 đồng, cuối kỳ là 10.800 đồng → Tỷ suất lợi nhuận = 8%.

Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận chỉ là bề nổi. Để hiểu rõ hiệu suất của một quỹ, nhà đầu tư cần xét đến các chỉ số sâu hơn như Alpha, Beta và Benchmark.

4 CHỈ SỐ QUAN TRỌNG ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT QUỸ ĐẦU TƯ

  1. Tỷ suất lợi nhuận (Return)

Đây là chỉ số cơ bản nhất và thường được trình bày trong báo cáo quỹ theo các mốc thời gian: 1 tháng, 3 tháng, 1 năm, 3 năm... Tuy nhiên, nhà đầu tư nên đánh giá dài hạn thay vì bị hấp dẫn bởi các con số tăng trưởng đột biến ngắn hạn.

  1. So sánh với Benchmark

Benchmark là chỉ số tham chiếu (ví dụ: VN-Index, HNX-Index…) dùng để so sánh hiệu suất hoạt động của quỹ. Một quỹ có mức tăng trưởng 10% có thể không thực sự hiệu quả nếu benchmark tăng đến 15% trong cùng kỳ.

Việc so sánh với benchmark giúp đánh giá quỹ có vượt trội so với thị trường hay không.

  1. Alpha – Hiệu quả hoạt động vượt trội

Alpha phản ánh khả năng của người quản lý quỹ trong việc tạo ra lợi nhuận vượt trội so với mức kỳ vọng từ thị trường.

  • Alpha > 0 → Quỹ hoạt động hiệu quả hơn thị trường
  • Alpha = 0 → Quỹ ngang bằng với thị trường
  • Alpha < 0 → Quỹ hoạt động kém hơn thị trường

Một quỹ có lợi nhuận cao nhưng Alpha âm có thể cho thấy lợi nhuận đó chỉ đến từ xu hướng chung của thị trường, chứ không đến từ chiến lược đầu tư vượt trội.

  1. Beta – Mức độ biến động so với thị trường

Beta đo lường mức độ biến động của quỹ so với thị trường.

  • Beta = 1 → Biến động giống thị trường
  • Beta > 1 → Biến động mạnh hơn thị trường (rủi ro cao hơn)
  • Beta < 1 → Biến động thấp hơn thị trường (an toàn hơn)

Nhà đầu tư có thể chọn quỹ có Beta thấp nếu ưu tiên sự ổn định, hoặc chọn Beta cao nếu chấp nhận rủi ro để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.

Đánh giá hiệu suất quỹ: Đừng chỉ nhìn vào một con số

Việc đánh giá hiệu suất quỹ cần được thực hiện một cách toàn diện, kết hợp cả 4 yếu tố: tỷ suất lợi nhuận, benchmark, Alpha và Beta.

Một số lưu ý khi đánh giá hiệu suất:

  • So sánh trong cùng nhóm quỹ: Mỗi quỹ có chiến lược khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, cân bằng...), việc so sánh hiệu suất cần đặt trong cùng phân khúc đầu tư.
  • Chú trọng dài hạn: Hiệu suất 3 năm, 5 năm mang ý nghĩa phản ánh chiến lược bền vững hơn ngắn hạn.
  • Cân nhắc mục tiêu cá nhân: Một quỹ có hiệu suất tốt chưa chắc phù hợp nếu rủi ro vượt quá khả năng chịu đựng của bạn.

KẾT LUẬN

Hiệu suất quỹ đầu tư là yếu tố quan trọng, nhưng cần được nhìn nhận trong tổng thể các chỉ số và mục tiêu đầu tư cá nhân. Đừng để những con số “lấp lánh” ngắn hạn che mờ yếu tố bền vững.

Hãy trở thành nhà đầu tư thông minh: hiểu chỉ số – hiểu quỹ – hiểu chính mình.

 

site.binhluanbaiviet